Loading data. Please wait
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-02-01
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding. Designation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-369*NF EN ISO 3677 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-363*NF EN ISO 9453 |
Ngày phát hành | 2014-10-03 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-363*NF EN ISO 9453 |
Ngày phát hành | 2014-10-03 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |