Loading data. Please wait

NF A81-363*NF EN ISO 9453

Soft solder alloys - Chemical compositions and forms

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A81-363*NF EN ISO 9453
Tên tiêu chuẩn
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms
Ngày phát hành
2007-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9453:2006,IDT * ISO 9453:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A81-369*NF EN ISO 3677 (1995-05-01)
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding. Designation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-369*NF EN ISO 3677
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 29453:199402 (A81-363)
Thay thế bằng
NF A81-363*NF EN ISO 9453 (2014-10-03)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-363*NF EN ISO 9453
Ngày phát hành 2014-10-03
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A81-363*NF EN ISO 9453 (2014-10-03)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-363*NF EN ISO 9453
Ngày phát hành 2014-10-03
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A81-363*NF EN ISO 9453*NF EN 29453:199402 (A81-363)
Từ khóa
Filler materials * Brazing * Parallel * Soldering * Exportation * Marking * Alloys * Solders * Shape * Delivery * Designations * Solderings * Vertical * Dimensions * Form on supply * Chemical composition * Patterns
Số trang
18