Loading data. Please wait

prEN 29453

Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 29453
Tên tiêu chuẩn
Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990)
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9453 (1990-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 29453 (1993-11)
Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29453
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9453 (2014-08)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9453
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9453 (2006-10)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9453
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29453 (1993-11)
Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29453
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29453 (1993-04)
Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29453
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Fillers * Form of delivery * Soft solders * Solders
Số trang