Loading data. Please wait
prEN ISO 9453Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/DIS 9453:2005)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-03-00
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/FDIS 9453:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/FDIS 9453:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/DIS 9453:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |