Loading data. Please wait
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2013
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2013-08-00
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Flexural strength test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 538 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications (includes amendment A1:1999); German version EN 1304:1998 + A1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications; German version EN 1304:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005, Corrigenda to DIN EN 1304:2005-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for the determination of the frost resistance of burnt-clay roofing tiles; freeze-thaw-cycling-test, effect to upper side | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52251-7 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the frost resistance of roofing tiles; freeze-thaw test with upper side freezing after sprinkling with water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52253-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the frost resistance of roofing tiles; freeze-thaw test with freezing on all sides after impregnation with water under vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52253-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |