Loading data. Please wait
Testing the frost resistance of roofing tiles; freeze-thaw test with freezing on all sides after impregnation with water under vacuum
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-12-00
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the frost resistance of roofing tiles; freeze-thaw test with upper side freezing after sprinkling with water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52253-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 1: Impermeability test; German version EN 539-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 539-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Tests for frost resistance; German version EN 539-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 539-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinous laying - Determination of geometric characteristics; German version EN 1024:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1024 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications; German version EN 1304:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Flexural strength test; German version EN 538:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 538 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Test for frost resistance; German version EN 539-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 539-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications (includes amendment A1:1999); German version EN 1304:1998 + A1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications; German version EN 1304:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1304 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Tests for frost resistance; German version EN 539-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 539-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinous laying - Determination of geometric characteristics; German version EN 1024:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1024 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 1: Impermeability test; German version EN 539-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 539-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the frost resistance of roofing tiles; freeze-thaw test with freezing on all sides after impregnation with water under vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52253-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Flexural strength test; German version EN 538:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 538 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 1: Impermeability test; German version EN 539-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 539-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Test for frost resistance; German version EN 539-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 539-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics; German version EN 1024:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1024 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |