Loading data. Please wait
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics; German version EN 1024:2012
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-06-00
| Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1304 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinous laying - Determination of geometric characteristics; German version EN 1024:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1024 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinous laying - Determination of geometric characteristics; German version EN 1024:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1024 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing the frost resistance of roofing tiles; freeze-thaw test with freezing on all sides after impregnation with water under vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52253-2 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing the frost resistance of roofing tiles; freeze-thaw test with upper side freezing after sprinkling with water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52253-1 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for the determination of the frost resistance of burnt-clay roofing tiles; freeze-thaw-cycling-test, effect to upper side | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52251-7 |
| Ngày phát hành | 1981-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics; German version EN 1024:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1024 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |