Loading data. Please wait

DIN EN 1304 Berichtigung 1

Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005, Corrigenda to DIN EN 1304:2005-07

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
This corrigendum adjusts translations errors of the German version.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1304 Berichtigung 1
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005, Corrigenda to DIN EN 1304:2005-07
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 1304 (2005-07)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1304 (2008-07)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1304 (2013-08)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1304 (2008-07)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1304 Berichtigung 1 (2006-12)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005, Corrigenda to DIN EN 1304:2005-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certificates of conformity * Classification systems * Clay * Conformability * Construction * Construction materials * Constructional products * Dimensional tolerances * Dimensions * Exterior wall coverings * Frost resistance * Inclined * Initial verification * Interior wall coverings * Laps * Laying * Marking * Mechanical properties * Minimum requirements * Physical properties * Pitch (roof) * Pitched roofs * Product specification * Production control * Properties * Qualification tests * Quality * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terminology * Terracotta * Tiled roof * Uniformity * Regularity * Evenness
Số trang
2