Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Test procedures and measurement methods to hand over air conditioning and ventilation systems
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2012-10-00
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 308 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts with rectangular section - Requirements for strength and leakage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1507 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Design criteria for the indoor environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1752 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for Buildings - Ductwork - Requirements for ductwork components to facilitate maintenance of ductwork systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12097 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ductwork - Strength and leakage of circular sheet metal ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12237 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing and rating for mixed flow application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12238 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13182 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13779 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ductwork - Measurement of ductwork surface area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14239 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Fire precautions for air distribution systems in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15423 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air diffusion - Measurements in the occupied zone of air-conditioned/ventilated rooms to evaluate thermal and acoustic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15726 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ductwork - Cleanliness of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15780 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometers and platinum temperature sensors (IEC 60751:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering/survey methods for use in situ in a reverberant environment (ISO 3747:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7726 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12599 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12599/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measurement methods to hand over air conditioning and ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12599 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12599/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12599 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measurement methods to hand over air conditioning and ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12599 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measurement methods to hand over air conditioning and ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12599 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measurement methods to hand over air conditioning and ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12599 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12599 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12599 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |