Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Fire precautions for air distribution systems in buildings
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-05-00
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 8: Smoke extraction ducts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-8 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 9: Single compartment smoke extraction ducts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-9 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Fire precautions for air distribution systems in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15423 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Fire precautions for air distribution systems in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15423 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Fire precautions for air distribution systems in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15423 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Fire precautions for air distribution systems in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15423 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |