Loading data. Please wait

ISO 11625

Gas cylinders - Safe handling

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11625
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Safe handling
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 11625 (2007-10-31), IDT * NF E29-798 (2008-08-01), IDT * E29-798PR, IDT * OENORM ISO 11625 (2008-12-01), IDT * OENORM ISO 11625 (2008-09-01), IDT * SS-ISO 11625 (2007-10-15), IDT * NEN-ISO 11625:2007 en (2007-09-01), IDT * SFS-ISO 11625 (2010-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7225 (2005-07)
Gas cylinders - Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7225
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11117 (1998-08)
Gas cylinders - Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders - Design, construction and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11117
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.99. Các van khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (2004-04) * ISO/TR 7470 (1988-12) * ISO 13769 (2002-07)
Thay thế cho
ISO 11625 (1998-05)
Gas cylinders - Safe handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11625
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11625 (2007-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11625 (2007-08)
Gas cylinders - Safe handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11625
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11625 (1998-05)
Gas cylinders - Safe handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11625
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11625 (2007-05) * ISO/DIS 11625 (2005-07) * ISO/FDIS 11625 (1997-10) * ISO/DIS 11625 (1995-10)
Từ khóa
Accident prevention * Compressed gases * Definitions * Dissolved gases * Gas cylinders * Gas pressure vessels * Handling * Liquefied gases * Liquefied petroleum gas * Pressure vessels * Safety * Safety requirements * Storage * Bearings
Số trang
13