Loading data. Please wait

ISO 7225

Gas cylinders - Precautionary labels

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7225
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Precautionary labels
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7225 (2007-09), IDT * DIN EN ISO 7225 (2008-02), IDT * DIN EN ISO 7225 (2013-01), IDT * DIN EN ISO 7225 (2007-02), IDT * BS EN ISO 7225+A1 (2008-03-31), IDT * GB 16804 (2011), MOD * EN ISO 7225 (2007-05), IDT * prEN ISO 7225 (2006-06), IDT * NF E29-797 (2008-02-01), IDT * SN EN ISO 7225 (2007-08), IDT * OENORM EN ISO 7225 (2007-09-01), IDT * OENORM EN ISO 7225 (2012-10-15), IDT * OENORM EN ISO 7225 (2006-08-01), IDT * PN-EN ISO 7225 (2007-07-04), IDT * SS-EN ISO 7225 (2007-05-25), IDT * SS-ISO 7225 (2006-05-03), IDT * UNE-EN ISO 7225 (2008-10-15), IDT * TS EN ISO 7225 (2008-04-03), IDT * UNI EN ISO 7225:2007 (2007-10-11), IDT * UNI EN ISO 7225:2012 (2012-10-04), IDT * STN EN ISO 7225 (2007-09-01), IDT * CSN EN ISO 7225 (2007-12-01), IDT * DS/EN ISO 7225 (2007-10-22), IDT * NEN-EN-ISO 7225:2007 en (2007-05-01), IDT * NEN-ISO 7225:2005 en (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7225 (1994-11)
Precautionary labels for gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7225
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7225 (2005-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7225 (2005-07)
Gas cylinders - Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7225
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7225 (1994-11)
Precautionary labels for gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7225
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7225 (2005-03) * ISO/DIS 7225 (2003-05) * ISO/DIS 7225 (1991-12) * ISO/DIS 7225 (1990-07)
Từ khóa
Applications * Colour * Compound gas cylinders * Danger signs * Danger warnings * Dangerous goods * Definitions * Design * Gas cylinders * Graphic symbols * Hazard labels * Hazards * Labelling * Labelling (process) * Labels * Marking * Materials * Mobile * Precautionary labels * Precautions * Safety * Safety colours * Shape * Stickers * Symbols * Warning colours * Warning labels * Warning notices * Warning symbols * Warnings * Presentations * Implementation * Use
Số trang
7