Loading data. Please wait

ISO 10286

Gas cylinders - Terminology

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10286
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Terminology
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 162:2008*SABS ISO 10286:2008 (2008-06-19)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 162:2008*SABS ISO 10286:2008
Ngày phát hành 2008-06-19
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10286 (2007-11), IDT * BS EN ISO 10286 (2007-08-31), IDT * GB/T 13005 (2011), NEQ * EN ISO 10286 (2007-07), IDT * NF E29-640 (2007-09-01), IDT * SN EN ISO 10286 (2007-09), IDT * OENORM EN ISO 10286 (2007-09-01), IDT * PN-EN ISO 10286 (2007-09-20), IDT * SS-EN ISO 10286 (2007-07-11), IDT * UNE-EN ISO 10286 (2009-03-11), IDT * TS EN ISO 10286 (2013-10-09), IDT * UNI EN ISO 10286:2007 (2007-11-27), IDT * STN EN ISO 10286 (2008-01-01), IDT * CSN EN ISO 10286 (2008-02-01), IDT * DS/EN ISO 10286 (2007-11-05), IDT * NEN-EN-ISO 10286:2007 en;fr;de (2007-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 10286:2007 en;fr;de;nl (2007-07-01), IDT * SABS ISO 10286:2008 (2008-06-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 10286 (1996-12)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10286 (2007-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1996-12)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1992-11)
Gas cylinders; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10286 (2007-03) * ISO/DIS 10286 (2004-07) * ISO/DIS 10286 (1991-04)
Từ khóa
Compressed gas equipment * Definitions * English language * French language * Gas cylinders * German language * Multilingual * Terminology * Vocabulary
Số trang
43