Loading data. Please wait

ISO 10286

Gas cylinders; terminology

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Establishes 24 terms for gas cylinders, 27 terms for fittings, 25 terms for materials, strength and stress, 28 terms for manufacturing, 39 terms for testing and inspection, 33 terms for characteristics, properties and pressures. Annex A gives pressure system definitions for gas cylinders, annex B definitions relating to gases.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10286
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders; terminology
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 162:1992*SABS ISO 10286:1992 (1995-01-20)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 162:1992*SABS ISO 10286:1992
Ngày phát hành 1995-01-20
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E29-640 (1994-10-01), IDT * OENORM EN ISO 10286 (1995-03-01), IDT * SS-ISO 10286 (1993-08-31), IDT * CSN ISO 10286 (1994-04-01), IDT * SABS ISO 10286:1992 (1995-01-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 10286 (1991-04)
Thay thế bằng
ISO 10286 (1996-12)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1996-12)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1992-11)
Gas cylinders; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10286 (1991-04)
Từ khóa
Definitions * Gas cylinders * Terminology * Vocabulary
Số trang
19