Loading data. Please wait

ISO 11625

Gas cylinders - Safe handling

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11625
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Safe handling
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-ISO 11625:1998 en (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (1990-03)
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures; selection and dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5145
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7225 (1994-11)
Precautionary labels for gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7225
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1996-12)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10463 (1993-06)
Cylinders for permanent gases; inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10463
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11113 (1995-09)
Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG) - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11113
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11372 (1995-09)
Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11372
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7470 (1988-12) * ISO 10156 (1996-02) * ISO 10298 (1995-12) * ISO 11117 * ISO 13338 (1995-11)
Thay thế cho
ISO/FDIS 11625 (1997-10)
Thay thế bằng
ISO 11625 (2007-08)
Gas cylinders - Safe handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11625
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11625 (2007-08)
Gas cylinders - Safe handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11625
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11625 (1998-05)
Gas cylinders - Safe handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11625
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11625 (1997-10) * ISO/DIS 11625 (1995-10)
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Gas cylinders * Gas pressure vessels * Handling * Pressure vessels * Safety * Safety requirements * Storage * Bearings
Số trang
11