Loading data. Please wait

EN 61000-4-21

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods (IEC 61000-4-21:2011)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-4-21
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods (IEC 61000-4-21:2011)
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61000-4-21 (2011-12), IDT * BS EN 61000-4-21 (2011-07-31), IDT * NF C91-004-21 (2011-10-01), IDT * IEC 61000-4-21 (2011-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-21 (2012-01-01), IDT * PN-EN 61000-4-21 (2011-07-29), IDT * SS-EN 61000-4-21 (2011-06-09), IDT * UNE-EN 61000-4-21 (2012-01-27), IDT * STN EN 61000-4-21 (2011-08-01), IDT * CSN EN 61000-4-21 ed. 2 (2011-12-01), IDT * DS/EN 61000-4-21 (2011-09-04), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-21:2011 en (2011-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11)
Thay thế cho
EN 61000-4-21 (2003-10)
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods (IEC 61000-4-21:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-21
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61000-4-21 (2009-10)
IEC 61000-4-21: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61000-4-21
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61000-4-21 (2003-10)
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods (IEC 61000-4-21:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-21
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-21 (2011-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods (IEC 61000-4-21:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-21
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61000-4-21 (2009-10)
IEC 61000-4-21: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61000-4-21
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-21 (2003-05)
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-21
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-21 (2002-06)
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-21
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustical reverberation * Basic standard * Calibration * Definitions * Degree of sharpness * Echo * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical testing * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic fields * Electronic instruments * Electronically-operated devices * EMC * Equipment * High frequencies * Immunity * Influence quantities * Interference rejections * Interference suppression * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Methods * Performance in service * Protection against electric shocks * Resonance methods * Reverberation room method * Screening attenuation * Specification (approval) * Striplines * Swirling * Test chamber * Testing * Testing conditions * Testing devices * Validation * Waveguides * Checking equipment * Procedures * Processes * Electrical safety
Số trang