Loading data. Please wait

ANSI Z 26.1

Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI Z 26.1
Tên tiêu chuẩn
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1499 (1984)
Operating Light- and Water-Exposure Apparatus (Carbon-Arc Type) for Exposure of Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1499
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3536-1 (1975-11)
Road vehicles; Safety glasses; Vocabulary; Part I
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536-1
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 618 (1961) * ASTM D 1003 (1961) * ASTM D 1044 (1982) * ASTM D 2440 (1981) * ASTM G 23 (1981) * ISO 3537 (1975-12) * ISO 3538 (1978-06) * ISO 3917 (1976-11) * SAE J 673 (1983) * SAE J 938a (1976) * UL 752 (1980)
Thay thế cho
ANSI Z 26.1 (1983)
Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles Operating on Land Highways - Safety Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI/SAE Z 26.1 (1996)
Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles and Motor Vehicle Equipment Operating on Land Highways - Safety Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/SAE Z 26.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/SAE Z 26.1 (1996)
Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles and Motor Vehicle Equipment Operating on Land Highways - Safety Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/SAE Z 26.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1990)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1983)
Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles Operating on Land Highways - Safety Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1977)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1966)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1950)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1950-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1a (1980)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1a
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bullet-proof glass * Definitions * Glass products * Motor vehicles * Motorcar accessories * Motorcar equipment * Multiple glazing * Panes (windows) * Road vehicles * Safety glass * Safety requirements * Terminology * Testing * Window panes
Số trang
53