Loading data. Please wait
Operating Light- and Water-Exposure Apparatus (Carbon-Arc Type) for Exposure of Plastics
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1984-00-00
Operating Light- and Water-Exposure Apparatus (Carbon-Arc Type) for Exposure of Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1499*ANSI D 1499 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating Light- and Water-Exposure Apparatus (Carbon-Arc Type) for Exposure of Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1499*ANSI D 1499 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating Light- and Water-Exposure Apparatus (Carbon-Arc Type) for Exposure of Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1499 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Filtered Open-Flame Carbon-Arc Exposures of Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1499 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice Filtered Open-Flame Carbon-Arc Type Exposures of Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1499 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Filtered Open-Flame Carbon-Arc Exposures of Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1499 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating Light- and Water-Exposure Apparatus (Carbon-Arc Type) for Exposure of Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1499 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |