Loading data. Please wait

ANSI Z 26.1

Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles Operating on Land Highways - Safety Code

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI Z 26.1
Tên tiêu chuẩn
Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles Operating on Land Highways - Safety Code
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52308 (1984-07), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI Z 26.1 (1977)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1a (1980)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1a
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI Z 26.1 (1990)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/SAE Z 26.1 (1996)
Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles and Motor Vehicle Equipment Operating on Land Highways - Safety Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/SAE Z 26.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1990)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1983)
Safety Glazing Materials for Glazing Motor Vehicles Operating on Land Highways - Safety Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1977)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1966)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1 (1950)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1
Ngày phát hành 1950-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 26.1a (1980)
Safety glazing materials for glazing motor vehicles and motor vehicle equipment operating on land highways - Safety code; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 26.1a
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Codes * Country roads * Road vehicles * Safety * Security glazing
Số trang
40