Loading data. Please wait

ISO 3536-1

Road vehicles; Safety glasses; Vocabulary; Part I

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1975-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3536-1
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles; Safety glasses; Vocabulary; Part I
Ngày phát hành
1975-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52291 (1984-05), MOD * DIN 52291 (1981-09), MOD * BS 857 (1967-06-30), NEQ * UNE 26205-1 (1983-05-15), NEQ * NP-2153, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3536 (1992-02)
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3536 (1999-07) * ISO 3536 (1992-02)
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3536-1 (1975-11)
Road vehicles; Safety glasses; Vocabulary; Part I
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536-1
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3536 (1999-03)
Từ khóa
Definitions * Glazing * Motor vehicles * Road vehicles * Safety glass * Terminology * Vocabulary * Windows
Số trang
1