Loading data. Please wait

ISO 3536

Road vehicles - Safety glazing materials - Vocabulary

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3536
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Safety glazing materials - Vocabulary
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3536 (1992-09), MOD * DIN ISO 3536 (2001-04), IDT * SS-ISO 3536 (1999-08-27), IDT * JS 1857 (2009-02-16), IDT * NEN-ISO 3536:1999 en;fr (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3536 (1992-02)
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3536 (1999-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3536 (1999-07) * ISO 3536 (1992-02)
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3536-1 (1975-11)
Road vehicles; Safety glasses; Vocabulary; Part I
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3536-1
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3536 (1999-03) * ISO/DIS 3536 (1997-03) * ISO/DIS 3536 (1989-12)
Từ khóa
Definitions * Flexibility * Glass * Glazing * Motor vehicles * Plastics * Road vehicles * Safety glass * Safety glasses * Security glazing * Stiffness * Terminology * Vehicles * Vocabulary * Windows
Số trang
4