Loading data. Please wait
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1992-02-00
Road vehicles; Safety glasses; Vocabulary; Part I | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3536-1 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Safety glazing materials - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3536 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Safety glazing materials - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3536 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; safety glazing materials; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3536 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Safety glasses; Vocabulary; Part I | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3536-1 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |