Loading data. Please wait

prEN 288-4

Specification and qualification of welding procedures; part 4: welding procedure tests for arc welding of aluminium and its alloys

Số trang:
Ngày phát hành: 1989-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 288-4
Tên tiêu chuẩn
Specification and qualification of welding procedures; part 4: welding procedure tests for arc welding of aluminium and its alloys
Ngày phát hành
1989-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 8563-103 (1989-05), IDT * OENORM EN 288-4 (1989-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857 (1979-11)
Definitions of welding processes Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2092 (1981-07)
Light metals and their alloys - Code of designation based on chemical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2092
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2107 (1983-05)
Aluminium, magnesium and their alloys; Temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2107
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.120.20. Magie và hợp kim magie
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2142 (1981-08)
Wrought aluminium, magnesium and their alloys; selection of specimens and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2142
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.120.20. Magie và hợp kim magie
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1978-04)
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2437 (1972-10) * ISO 6507 * ISO 6520 (1982-12) * ISO/DIS 10042 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 288-4 (1991-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-4
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15614-2 (2005-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys (ISO 15614-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-4 (1991-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-4
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-4 (1989-05)
Specification and qualification of welding procedures; part 4: welding procedure tests for arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-4
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Arc welding * Definitions * Descriptions * Instructions * Sequence of operations * Suitability * Test specimens * Testing * Welding * Welding equipment * Method testing
Số trang