Loading data. Please wait
Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2013-00-00
Unified Inch Screw Threads, UN and UNR Thread Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.1 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.20 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Large Diameter Steel Flanges: NPS 26 through NPS 60 Metric/Inch Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.47 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface Texture (Surface Roughness, Waviness, and Lay) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B46.1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Hardened Steel Washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 436 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1+A1/AC |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe flanges - Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Compact flanged connections with IX seal ring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 27509 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Compact flanged connections with IX seal ring; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 27509 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bolt tighting procedure for pressure boundary flanged joint assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS B 2251 |
Ngày phát hành | 2008-03-20 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for pressure boundary bolted flange joint assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1*ANSI PCC-1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |