Loading data. Please wait

ISO 27509

Petroleum and natural gas industries - Compact flanged connections with IX seal ring

Số trang: 100
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 27509
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Compact flanged connections with IX seal ring
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 27509 (2013-04), IDT * DIN EN ISO 27509 (2013-10), IDT * BS EN ISO 27509 (2013-01-31), IDT * EN ISO 27509 (2012-12), IDT * NF M87-279 (2013-04-06), IDT * SN EN ISO 27509 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 27509 (2013-04-01), IDT * OENORM EN ISO 27509 (2013-10-01), IDT * PN-EN ISO 27509 (2013-06-30), IDT * SS-EN ISO 27509 (2013-01-02), IDT * UNI EN ISO 27509:2013 (2013-02-07), IDT * STN EN ISO 27509 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 27509 (2013-07-01), IDT * DS/EN ISO 27509 (2013-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 27509:2013 en (2013-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1779 (1999-08)
Non-destructive testing - Leak testing - Criteria for method and technique selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167-2 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 2: Orifice plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.20.1 (1983) * ASME B16.5 (2009) * ASME B16.34 (2009) * ASME B31.3 (2012) * EN 1092-1 (2007-08) * ISO 14313 (2007-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 27509 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 27509 (2012-12)
Petroleum and natural gas industries - Compact flanged connections with IX seal ring
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 27509
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 27509 (2012-10) * ISO/DIS 27509 (2011-01)
Từ khóa
Blank flanges * Bolts * Definitions * Designations * Dimensions * Fasteners * Flanges * Integral flanges * Marking * Materials * Natural gas industries * Neck flanges * Nickel alloys * Oil industries * Petrochemistry * Pressure * Ranges of pressure * Sealing * Sealing rings * Seals * Spacers * Steel flanges * Testing * Tightness * Yokes * Impermeability * Freedom from holes * Density * Gaskets
Số trang
100