Loading data. Please wait
ASME PCC-1Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Unified Inch Screw Threads, UN and UNR Thread Form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.1 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screw Threads: Nomenclature, Definitions, and Letter Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.7 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.040.01. Ren nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metric Screw Threads: M Profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.13M |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.20 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface Texture (Surface Roughness, Waviness, and Lay) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B46.1 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Hardened Steel Washers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 436 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Determining the Mechanical Properties of Externally and Internally Threaded Fasteners, Washers, and Rivets [Metric] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 606M |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for pressure boundary bolted flange joint assembly | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1*ANSI PCC-1 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for Pressure Boundary Bolted Flange Joint Assembly | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for pressure boundary bolted flange joint assembly | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PCC-1*ANSI PCC-1 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |