Loading data. Please wait

ASME B1.13M

Metric Screw Threads: M Profile

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
This Standard contains general metric standards for a 60 deg. symmetrical screw thread with a basic ISO 68 profile designated M profile. The M profile threads of tolerance class 6H/6G are intended for metric applications where inch class 2A/2B have been used. At the minimum material limits, the 6H/6G results in a looser fit than the 2A/2B. Tabular data is also provided for a tighter tolerance fit external thread of class 4G/6G which is approximately equivalent to the inch class 3A but with an allowance applied. Formulation and tolerancing data is included for applications requiring other fits.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B1.13M
Tên tiêu chuẩn
Metric Screw Threads: M Profile
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 1.13M (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B47.1*ANSI B 47.1 (1988)
Gage blanks
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B47.1*ANSI B 47.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1994)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.3 (1979) * ASME B1.7M (1984) * ASME B1.16M (1984) * ASME B1.21M (1997) * ASME B1.30 (2002) * ASTM F 568M (2004) * SAE J 1199 (2001-03-01)
Thay thế cho
ASME B1.13M (2001)
Metric screw threads: M profile
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.13M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME B1.13M (2005)
Metric Screw Threads: M Profile
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.13M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.13M (2001)
Metric screw threads: M profile
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.13M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.13M*ANSI B 1.13M (1995)
Metric screw threads - M profile
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.13M*ANSI B 1.13M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.13M*ANSI B 1.13M (1983)
Metric Screw Threads: M Profile
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.13M*ANSI B 1.13M
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.13M*ANSI B 1.13M (1979)
Metric Screw Threads: M Profile
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.13M*ANSI B 1.13M
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Allowances * Definitions * Dimensions * ISO metric threads * Metric * Metric screw threads * Profile * Screw thread profiles * Threads * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
16