Loading data. Please wait
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment; identical with ISO 4113:1988
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-01-00
Standard Test Method for Rust Protection by Metal Preservatives in the Humidity Cabinet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1748*ANSI D 1748 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Carbon-Type Composition of Insulating Oils of Petroleum Origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2140 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination of colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2049 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Corrosiveness to copper; Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2160 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum oils; Determination of cloud point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3015 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of distillation characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Fuel injection pump testing; Part 3 : Application and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4008-3 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; Petroleum fluids; Prediction of bulk moduli | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6073 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4113 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment; identical with ISO 4113:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4113 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4113 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |