Loading data. Please wait

DIN ISO 4113

Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment; identical with ISO 4113:1988

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-01-00

Liên hệ
The standard specifies the requirements for calibration fluid with which diesel injection equipment may be calibrated and tested in production, in service and in laboratories.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 4113
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment; identical with ISO 4113:1988
Ngày phát hành
1990-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4113 (1988-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1748*ANSI D 1748 (1983)
Standard Test Method for Rust Protection by Metal Preservatives in the Humidity Cabinet
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1748*ANSI D 1748
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2140 (1986)
Test Method for Carbon-Type Composition of Insulating Oils of Petroleum Origin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2140
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2049 (1972-03)
Petroleum products; Determination of colour
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2049
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2160 (1985-02)
Petroleum products; Corrosiveness to copper; Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2160
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3015 (1974-05)
Petroleum oils; Determination of cloud point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3015
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (1988-12)
Petroleum products; determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1976-12)
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4008-3 (1987-06)
Road vehicles; Fuel injection pump testing; Part 3 : Application and test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4008-3
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6073 (1980-11)
Hydraulic fluid power; Petroleum fluids; Prediction of bulk moduli
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6073
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 75.120. Chất lỏng thủy lực
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51359 (1977-07) * DIN 51378 (1988-09) * DIN 51585 (1971-12) * DIN ISO 2049 (1979-02) * DIN ISO 3015 (1982-10) * ASTM D 665 (1983) * ASTM D 892 (1989) * IP 306/82
Thay thế cho
DIN ISO 4113 (1980-04)
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4113
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 4113 (1990-01)
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment; identical with ISO 4113:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4113
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4113 (1980-04)
Road vehicles; calibration fluid for diesel injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4113
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Chemical properties * Cloud point * Corrosion * Corrosion tests * Determination of content * Diesel * Diesel engines * Flash point * Foaming power * Fuel injectors * Injection equipment * Injection pumps * Injectors * Internal combustion engines * Motor vehicles * Petroleum products * Properties * Road vehicles * Rust protection * Specification (approval) * Specifications * Testing * Testing fluids * Tests * Viscosity * Water * Aromatic compounds * Colour * Test oils * Physical * Delivery conditions * Additives * Content
Mục phân loại
Số trang
4