Loading data. Please wait

ISO 3015

Petroleum oils; Determination of cloud point

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1974-05-00

Liên hệ
Specifies a method for oils which are transparent in layers 50 mm in thickness. The method consists in cooling the sample at a specified rate and periodical examination. The temperature at which haziness is first observed to the bottom of the test jar is recorded as the quantity to be determined.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3015
Tên tiêu chuẩn
Petroleum oils; Determination of cloud point
Ngày phát hành
1974-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3015 (1982-10), IDT * DIN ISO 3015 (1981-09), IDT * BS 2000 Part 219 (1983-02-28), IDT * GB/T 6986 (1986), IDT * NF T60-105 (1970-05-01), IDT * NF T60-105 (1994-09-01), IDT * JIS K 2269 (1987-10-01), MOD * SS 155145 (1978-05-25), MOD * UNE 51129 (1985-04-15), IDT * NBN T 52-114 (1984), IDT * NEN-ISO 3015 (1978), IDT * NP-1128, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3015 (1992-08)
Petroleum products; determination of cloud point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3015
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3015 (1974-05)
Petroleum oils; Determination of cloud point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3015
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3015 (1992-08)
Petroleum products; determination of cloud point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3015
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Cloud point * Crystallization * Definitions * Determination * Flocculation * Fuel oil * Fuels * Liquid fuels * Low-temperature testing * Materials testing * Measurement * Mineral oils * Oils * Paraffin * Petroleum products * Temperature * Temperature measurement * Test equipment * Test temperatures * Testing * Testing procedures * Tests * Turbidity
Số trang
3