Loading data. Please wait

prEN 13135-2

Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13135-2
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13135-2 (2000-05), IDT * 00/707658 DC (2000-04-19), IDT * E52-070-2PR, IDT * OENORM EN 13135-2 (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-1 (1996-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12077-2 (1998-06)
Cranes safety - Requirements for health and safety - Part 2: Limiting and indicating devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12077-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12644-2 (1999-09)
Cranes - Information for use and testing - Part 2: Marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12644-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13001-1 (1997-08)
Crane safety - General design - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13001-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13135-1 (1998-03)
Cranes - Safety - Design - Requirements for equipment - Part 1: Electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13135-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-3 (1999-07)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrule-secured eyes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-5 (1998-12)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 5: Wire rope grips for eyes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-6 (1998-12)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket clevis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 606 (1994-02)
Short-pitch transmission precision roller chains and chain wheels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 606
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 21.220.30. Dẫn động bằng xích và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1940-1 (1986-09)
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1940-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2408 (1985-12)
Steel wire ropes for general purposes; Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2408
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-1 (1990-03)
Cranes; vocabulary; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4347 (1992-08)
Leaf chains, clevises and sheaves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4347
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 21.220.30. Dẫn động bằng xích và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8686-1 (1989-11)
Cranes; design principles for loads and load combinations; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8686-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12482-1 (1995-11)
Cranes - Condition monitoring - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12482-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1997) * prEN 818-7 (1998-12) * prEN 60204-32 (1998-05) * ISO 4301-1 (1986-06) * ISO/DIS 4308-1 (1997) * ISO 12488-1 * ISO 12944 (1997) * 89/392/EWG (1989-06-14)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13135-2 (2004-04)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13135-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13135 (2013-02)
Cranes - Safety - Design - Requirements for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13135-2 (2004-10)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13135-2 (2004-04)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13135-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13135-2 (2000-02)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13135-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13135-2+A1 (2010-08)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135-2+A1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cranes * Definitions * Design * Equipment * Gear boxes * Hazard removal * Hazards * Limiting equipment * Load-containing devices * Low-voltage equipment * Marking * Mechanical safety * Power transmission systems * Protective measures * Safeguarding * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Structures * Telltales * User information * Verification * Workplace safety * Gearing * Trusses
Mục phân loại
Số trang
49