Loading data. Please wait
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrule-secured eyes
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-07-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrule-secured eyes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |