Loading data. Please wait

EN 13135-2

Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13135-2
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13135-2 (2005-02), IDT * BS EN 13135-2+A1 (2004-12-06), IDT * NF E52-070-2 (2005-02-01), IDT * SN EN 13135-2 (2005-01), IDT * SN EN 13135-2/AC (2005-12), IDT * OENORM EN 13135-2 (2005-02-01), IDT * OENORM EN 13135-2 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 13135-2/A1 (2010-03-01), IDT * PN-EN 13135-2 (2005-05-15), IDT * SS-EN 13135-2 (2004-10-15), IDT * UNE-EN 13135-2 (2005-10-26), IDT * UNI EN 13135-2:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 13135-2 (2005-01-01), IDT * STN EN 13135-2 (2005-07-01), IDT * CSN EN 13135-2 (2005-04-01), IDT * DS/EN 13135-2 (2004-11-14), IDT * NEN-EN 13135-2:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN 13135-2 + AC (2009-03-06), IDT * SFS-EN 13135-2:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-1 (1996-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-7 (2002-02)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 7: Fine tolerance hoist chain, Grade T (Types T, DAT and DT)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-7
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12644-1 (2001-01)
Cranes - Information for use and testing - Part 1: Instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12644-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13002-2 (1999-04)
Carbon fibre yarns - Part 2: Test methods and general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13002-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13135-1 (2003-12)
Cranes - Safety; Design; Requirements for equipment - Part 1: Electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-1 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 1: Thimbles for steel wire rope slings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-3 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-6 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-1 (1990-03)
Cranes; vocabulary; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4308-1 (2003-05)
Cranes and lifting appliances - Selection of wire ropes - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4308-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4347 (2004-02)
Leaf chains, clevises and sheaves - Dimensions, measuring forces and tensile strengths
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4347
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 21.220.30. Dẫn động bằng xích và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13001-1 (2003-11) * prEN 13001-2 (2003-11) * prCEN/TS 13001-3-1 (2003-07) * EN 13155 (2003-07) * prEN 13411-7 (2003-10) * EN 13557 (2003-11) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * ISO 2408 (2004-02) * ISO/DIS 12488-1 (2002-11)
Thay thế cho
prEN 13135-2 (2004-04)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13135-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13135-2+A1 (2010-08)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135-2+A1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13135-2 (2004-10)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13135 (2013-02)
Cranes - Safety - Design - Requirements for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13135-2 (2004-04)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13135-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13135-2 (2000-02)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13135-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13135-2+A1 (2010-08)
Cranes - Equipment - Part 2: Non-electrotechnical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13135-2+A1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cranes * Definitions * Design * Equipment * Gear boxes * Hazard removal * Hazards * Limiting equipment * Load-containing devices * Low-voltage equipment * Marking * Mechanical engineering * Mechanical safety * Power transmission systems * Protective measures * Reliability * Safeguarding * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Structures * Telltales * User information * Verification * Workplace safety * Gearing * Trusses
Mục phân loại
Số trang
56