Loading data. Please wait

EN 13002-2

Carbon fibre yarns - Part 2: Test methods and general specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13002-2
Tên tiêu chuẩn
Carbon fibre yarns - Part 2: Test methods and general specifications
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13002-2 (1999-06), IDT * BS EN 13002-2 (1999-09-15), IDT * NF T25-110-2 (1999-07-01), IDT * SN EN 13002-2 (1999-07), IDT * OENORM EN 13002-2 (1999-07-01), IDT * PN-EN 13002-2 (2002-12-10), IDT * SS-EN 13002-2 (1998-12-22), IDT * SS-EN 13002-2 (2000-01-07), IDT * UNE-EN 13002-2 (2000-01-21), IDT * UNI EN 13002-2:2001 (2001-05-31), IDT * STN EN 13002-2 (2001-10-01), IDT * CSN EN 13002-2 (1999-11-01), IDT * DS/EN 13002-2 (1999-11-08), IDT * NEN-EN 13002-2:1999 en (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1886 (1994-10)
Reinforcement fibres - Sampling plans applicable to received batches (ISO 1886:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1886
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1889 (1997-05)
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1889
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1890 (1997-05)
Reinforcement yarns - Determination of twist (ISO 1890:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1890
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10548 (1996-03)
Carbon fibre - Determination of size content (ISO 10548:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10548
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 AMD 5 (1996-03)
Plastics - Vocabulary; Amendment 5: Terms relating to carbon fibre
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 AMD 5
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10119 (1992-11)
Carbon fibre; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10119
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10618 (1999-03) * ISO 472 (1988-12) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prEN 13002-2 (1998-11)
Carbon fibre yarns - Part 2: Test methods and general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13002-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13002-2 (1999-04)
Carbon fibre yarns - Part 2: Test methods and general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13002-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13002-2 (1998-11)
Carbon fibre yarns - Part 2: Test methods and general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13002-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13002-2 (1997-08)
Carbon fibre yarns - Part 2: Methods of test and general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13002-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13002-2 (1999-04)
Từ khóa
Carbon * Carbon fibre filament yarns * Carbon fibres * Control charts * Definitions * Designations * Filament (textile fibre) * Filament yarns * Form on supply * General conditions * Inspection * Mineral fibres * Storage * Test certificates * Testing * Yarn * Bearings
Số trang
8