Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-09-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300535*GSM 03.22 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300044-1*GSM 09.02 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300522*GSM 03.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300523*GSM 03.03 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300526*GSM 03.08 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300604*GSM 09.07 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Restoration procedures (GSM 03.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.07 V 5.0.0*GSM 03.07 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300530 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300530*GSM 03.12 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300530 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); local registration procedures (GSM 03.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300530 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |