Loading data. Please wait

prETS 300530

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300530
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 03.07 * GSM 03.20 * GSM 03.22 * GSM 09.02
Thay thế cho
prETS 300530 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); local registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300530
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300530*GSM 03.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300530*GSM 03.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300530*GSM 03.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300530*GSM 03.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300530 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300530
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300530 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); local registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300530
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Registration * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
12