Loading data. Please wait

DIN EN 238

Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry; German version EN 238:1996 + A1:2003

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
The project specifies a infrared spectrometric method for the determination of benzene in petrol with a benzene content of 0,1 to 20 % V/V. Updated precision data for benzene levels around 1 % and below, as given in the Report of WG 9, doc. N 1108.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 238
Tên tiêu chuẩn
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry; German version EN 238:1996 + A1:2003
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 238 (1996-01), IDT * EN 238/A1 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12687 (1976-11)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, adjusted to contain
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12687
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12690 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12690
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-1 (1990-12)
Sampling of petroleum products; general information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-2 (1990-12)
Sampling of liquid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 595-2 (1994-10)
Reusable all-glass or metal-and-glass syringes for medical use - Part 2: Design, performance requirements and tests (ISO 595-2:1987); German version EN ISO 595-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 595-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1042 (1999-08) * DIN EN ISO 3170 (2002-08) * DIN EN ISO 3171 (2000-11) * ISO 595-1 (1986-12) * ISO 595-2 (1987-12)
Thay thế cho
DIN EN 238 (1996-02)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry; German version EN 238:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 238
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 238/A1 (2003-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 238 (2004-04)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry; German version EN 238:1996 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 238
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51414 (1985-06)
Testing of petroleum products; determination of the benzene content of gasolines by infrared spectroscopy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51414
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 238 (1996-02)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry; German version EN 238:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 238
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 238/A1 (2003-01) * DIN EN 238 (1986-11) * DIN 51414 (1984-03)
Từ khóa
Analysis * Automotive fuels * Benzene * Benzene content * Benzol * Chemical analysis and testing * Content * Determination * Determination of content * Gasoline * Infrared radiation * Infrared spectrometry * Infrared spectroscopy * Kerosine product * Liquid * Materials testing * Petroleum products * Spectrophotometry * Testing
Mục phân loại
Số trang
14