Loading data. Please wait
Commission Decision of 12 August 2002 implementing Council Directive 96/23/EC concerning the performance of analytical methods and the interpretation of results
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2002-08-12
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemistry - Layouts for standards - Part 2: Methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 78-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 14 April 1993 laying down the methods to be used for detecting residues of substances having a hormonal or a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/256/EWGEntsch*93/256/EECDec*93/256/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-04-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 15 April 1993 laying down the reference methods and the list of national reference laboratories for detecting residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 14 April 1993 laying down the methods to be used for detecting residues of substances having a hormonal or a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/256/EWGEntsch*93/256/EECDec*93/256/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-04-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 15 April 1993 laying down the reference methods and the list of national reference laboratories for detecting residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/515/EWGEntsch*90/515/EECDec*90/515/CEEDec |
Ngày phát hành | 1990-09-26 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 15 April 1993 laying down the reference methods and the list of national reference laboratories for detecting residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 14 April 1993 laying down the methods to be used for detecting residues of substances having a hormonal or a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/256/EWGEntsch*93/256/EECDec*93/256/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-04-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/610/EWG*89/610/EEC*89/610/CEE |
Ngày phát hành | 1989-11-14 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/410/EWG*87/410/EEC*87/410/CEE |
Ngày phát hành | 1987-07-14 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 12 August 2002 implementing Council Directive 96/23/EC concerning the performance of analytical methods and the interpretation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/657/EGEntsch*2002/657/ECDec*2002/657/CEDec |
Ngày phát hành | 2002-08-12 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/515/EWGEntsch*90/515/EECDec*90/515/CEEDec |
Ngày phát hành | 1990-09-26 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |