Loading data. Please wait

89/610/EWG*89/610/EEC*89/610/CEE

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-11-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
89/610/EWG*89/610/EEC*89/610/CEE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1989-11-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 85/591/EWG*85/591/EEC*85/591/CEE (1985-12-20)
Council Directive of 20 December 1985 concerning the introduction of Community methods of sampling and analysis for the monitoring of foodstuffs intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 85/591/EWG*85/591/EEC*85/591/CEE
Ngày phát hành 1985-12-20
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec (1993-04-15)
COMMISSION DECISION of 15 April 1993 laying down the reference methods and the list of national reference laboratories for detecting residues
Số hiệu tiêu chuẩn 93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec
Ngày phát hành 1993-04-15
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec (1993-04-15)
COMMISSION DECISION of 15 April 1993 laying down the reference methods and the list of national reference laboratories for detecting residues
Số hiệu tiêu chuẩn 93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec
Ngày phát hành 1993-04-15
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/610/EWG*89/610/EEC*89/610/CEE (1989-11-14)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/610/EWG*89/610/EEC*89/610/CEE
Ngày phát hành 1989-11-14
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/657/EGEntsch*2002/657/ECDec*2002/657/CEDec (2002-08-12)
Commission Decision of 12 August 2002 implementing Council Directive 96/23/EC concerning the performance of analytical methods and the interpretation of results
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/657/EGEntsch*2002/657/ECDec*2002/657/CEDec
Ngày phát hành 2002-08-12
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Analytical methods * Animal products * Comparison * European Communities * Food control * Food products * Gas chromatography * Health hazards * Hormones * Immunoassay * Investigations * Laboratories * Laboratory tests * Liquid chromatography * Meat * Methods of analysis * Milk * Molecular structure * Reference methods * Residue tests * Residues * Spectroscopy * Surveillance (approval) * Thin-layer chromatography * Verification * Thyreostatic agent * Gas phase chromatography * Mass spectroscopy
Số trang
12