Loading data. Please wait
| Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
| Ngày phát hành | 1977-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Council Directive of 20 December 1985 concerning the introduction of Community methods of sampling and analysis for the monitoring of foodstuffs intended for human consumption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 85/591/EWG*85/591/EEC*85/591/CEE |
| Ngày phát hành | 1985-12-20 |
| Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| COMMISSION DECISION of 15 April 1993 laying down the reference methods and the list of national reference laboratories for detecting residues | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec |
| Ngày phát hành | 1993-04-15 |
| Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| COMMISSION DECISION of 15 April 1993 laying down the reference methods and the list of national reference laboratories for detecting residues | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 93/257/EWGEntsch*93/257/EECDec*93/257/CEEDec |
| Ngày phát hành | 1993-04-15 |
| Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 89/610/EWG*89/610/EEC*89/610/CEE |
| Ngày phát hành | 1989-11-14 |
| Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Commission Decision of 12 August 2002 implementing Council Directive 96/23/EC concerning the performance of analytical methods and the interpretation of results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/657/EGEntsch*2002/657/ECDec*2002/657/CEDec |
| Ngày phát hành | 2002-08-12 |
| Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |