Loading data. Please wait
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2014-12-00
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P38-301*NF EN 1013+A1 |
Ngày phát hành | 2014-12-26 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 59 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 494 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1187 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers (ISO 11664-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11664-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants (ISO 11664-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11664-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the total luminous transmittance of transparent materials - Part 1: Single-beam instrument (ISO 13468-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13468-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the total luminous transmittance of transparent materials - Part 2: Double-beam instrument (ISO 13468-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13468-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO 14125:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14125 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11359-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profield plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 5: Specific requirements, test methods and performance of polymethylmethacrylate (PMMA) sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013-5 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 4: Specific requirements, test methods and performance of polycarbonate (PC) sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013-4 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 2: Specific requirements and test methods for sheets of glass fibre reinforced polyester resin (GRP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 3: Specific requirements and test methods for sheets of polyvinyl chloride (PVC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013+A1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing; part 1: general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheeting for internal and external roofing, wall cladding and ceiling finishes - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 2: Specific requirements and test methods for sheets of glass fibre reinforced polyester resin (GRP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiles plastic sheeting for single skin roofing - Part 3: Specific requirements and test methods for sheets of polyvinyl chloride (PVC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiles plastic sheeting for single skin roofing - Part 3: Specific requirements and test methods for sheets of polyvinyl chloride (PVC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 4: Specific requirements, test methods and performance of polycarbonate (PC) sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-4 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 4: Specific requirements, test methods and performance of polycarbonate (PC) sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 5: Specific requirements, test methods and performance of polymethylmethacrylate (PMMA) sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-5 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 5: Specific requirements, test methods and performance of polymethylmethacrylate (PMMA) sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-5 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1013 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profield plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 2: Specific requirements and test methods for sheets of glass fibre reinforced polyester resin (GPR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |