Loading data. Please wait

EN 1013+A1

Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external walls, roofs and ceilings. It is applicable to single skin sheets which are used as a single layer or when assembled to form a multiple layer construction. It also specifies the test methods and provides for the evaluation of conformity and marking of the sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1013+A1
Tên tiêu chuẩn
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P38-301*NF EN 1013+A1 (2014-12-26), IDT
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P38-301*NF EN 1013+A1
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1013 (2015-03), IDT * SN EN 1013+A1 (2014), IDT * OENORM EN 1013 (2015-01-15), IDT * PN-EN 1013+A1 (2015-03-06), IDT * SS-EN 1013+A1 (2014-12-08), IDT * TS EN 1013+A1 (2015-04-02), IDT * UNI EN 1013:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN 1013+A1 (2015-05-01), IDT * CSN EN 1013+A1 (2015-06-01), IDT * DS/EN 1013 (2015-04-30), IDT * NEN-EN 1013:2012+A1:2014 en (2014-12-01), IDT * SFS-EN 1013 + A1:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 59 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 59
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (2012-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1187 (2012-01)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1187
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-3 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11664-1 (2011-04)
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers (ISO 11664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11664-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11664-2 (2011-04)
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants (ISO 11664-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11664-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13468-1 (1996-08)
Plastics - Determination of the total luminous transmittance of transparent materials - Part 1: Single-beam instrument (ISO 13468-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13468-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13468-2 (2006-04)
Plastics - Determination of the total luminous transmittance of transparent materials - Part 2: Double-beam instrument (ISO 13468-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13468-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14125 (1998-03)
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO 14125:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14125
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11359-2 (1999-10)
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11359-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS 1133 (1987) * EN 506 (2008-07) * EN 508-1 (2014-05) * EN 508-2 (2008-07) * EN 508-3 (2008-07) * EN 534+A1 (2010-03) * EN ISO 178 (2010-12) * EN ISO 527-1 (2012-02) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 1043-1 (2011-11) * EN ISO 1043-2 (2011-11) * EN ISO 1172 (1998-08) * EN ISO 6603-1 (2000-03) * ETAG 010 (2002-09) * XP P 38-505 (1998) * XP P 38-506 (1999) * XP P 38-507 (2000) * ISO 9370 (2009-07) * 89/106/EWG (1988-12-21) * ACR M 001 (2005)
Thay thế cho
EN 1013 (2012-12)
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013/FprA1 (2014-02)
Light transmitting single skin profield plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013/FprA1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1013 (2012-12)
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013-5 (2000-01)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 5: Specific requirements, test methods and performance of polymethylmethacrylate (PMMA) sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013-5
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013-4 (2000-01)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 4: Specific requirements, test methods and performance of polycarbonate (PC) sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013-4
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013-2 (1998-11)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 2: Specific requirements and test methods for sheets of glass fibre reinforced polyester resin (GRP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013-3 (1997-11)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 3: Specific requirements and test methods for sheets of polyvinyl chloride (PVC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013-1 (1997-11)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013+A1 (2014-12)
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013+A1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-1 (1993-02)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing; part 1: general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-1 (2003-11)
Light transmitting single skin profiled plastics sheeting for internal and external roofing, wall cladding and ceiling finishes - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-1 (1997-06)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-2 (1997-06)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 2: Specific requirements and test methods for sheets of glass fibre reinforced polyester resin (GRP)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-3 (1997-06)
Light transmitting profiles plastic sheeting for single skin roofing - Part 3: Specific requirements and test methods for sheets of polyvinyl chloride (PVC)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-3 (1995-03)
Light transmitting profiles plastic sheeting for single skin roofing - Part 3: Specific requirements and test methods for sheets of polyvinyl chloride (PVC)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-4 (1999-06)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 4: Specific requirements, test methods and performance of polycarbonate (PC) sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-4
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-4 (1997-01)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 4: Specific requirements, test methods and performance of polycarbonate (PC) sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-5 (1999-06)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 5: Specific requirements, test methods and performance of polymethylmethacrylate (PMMA) sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-5 (1997-01)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 5: Specific requirements, test methods and performance of polymethylmethacrylate (PMMA) sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-5
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1013 (2012-04)
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1013
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013 (2007-10)
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013/FprA1 (2014-02)
Light transmitting single skin profield plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013/FprA1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1013-2 (1995-03)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 2: Specific requirements and test methods for sheets of glass fibre reinforced polyester resin (GPR)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1013-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Artificial resins * Barcol hardness * Boards * Breaking strength * Buildings * CE mark * CE marking * Ceiling linings * Coatings * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Exterior wall coverings * Fracture * Glass fibres * Glass-fibre reinforced * Glass-fibre reinforced plastics * Hardness * Heat * Heat ageing tests * Homogeneous * Hot forming * Impact resistance * Impact strength * Inspection * Interior wall coverings * Light * Light transmission * Light transmitting * Marking * Material properties * Materials * Measurement * Packages * PC * Peeling tests * Permability * Plastics * Plates * Polycarbonates * Polyester resins * Polyesters * Polymerization * Polymethyl methacrylate * Polymethylmethacrylate * Polyvinyl chloride * Production control * Profiled * Protection against water from the ground * Qualification tests * Resins * Resistance * Roof coverings * Roof sealing * Roofing * Roofing slabs * Roofs * Sealing * Sheets * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Surfaces * Tensile strength * Test methods * Testing * Transmittances * Trials * Wall coverings * Panels * Planks * Tiles * PVC * Transparent
Số trang
58