Loading data. Please wait

NF P38-301*NF EN 1013+A1

Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2014-12-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P38-301*NF EN 1013+A1
Tên tiêu chuẩn
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-12-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1013+A1:2014,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 1187 (2012-01)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1187
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-3 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11664-2 (2011-04)
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants (ISO 11664-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11664-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 010Bek*ETAG 010 (2003-10-07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 010Bek*ETAG 010
Ngày phát hành 2003-10-07
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 59 * EN 13501-1 * EN 13501-5 * EN ISO 178 * EN ISO 527-1 * EN ISO 527-2 * EN ISO 527-4 * EN ISO 1043-1:2011 * EN ISO 1043-2:2011 * EN ISO 1172:1998 * EN ISO 6603-1 * EN ISO 11664-1 * EN ISO 12572 * EN ISO 13468-1 * EN ISO 13468-2 * EN ISO 14125 * ISO 11359-2
Thay thế cho
NF EN 1013:201302 (P38-301)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P38-301*NF EN 1013+A1*NF EN 1013:201302 (P38-301)
Từ khóa
Wave propagation * Ageing (materials) * Shrinkage behaviour * Adhesion * Panels * Durability * Illuminance * Marking * Floors * Light * Roofing * Labelling * Type testing * Signs * Boards * Recalls * Fire * Sheet materials * Mechanical properties of materials * Letterings * Glass fibres * Physical properties of materials * Specifications * Blankets * Cladding (buildings) * Reinforced materials * Shrinking * Strength of materials * Tiles * Dimensional tolerances * Permeability * Type tests * Roofs * Pressure sensitive plates * Plates * CE marking * Approval testing * Shrinkage * Thickness * Thermal expansion * Ceilings * Glass filament * Planks * Plastics * Sheets * Hardness * Protective coatings
Số trang
61