Loading data. Please wait
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 494 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supported products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 506 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 2: Aluminium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 3: Stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics - Part 1: Falling dart method (ISO 6603-1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6603-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing; part 1: general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013+A1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing; part 1: general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |