Loading data. Please wait

ETR 111*GSM 09.90

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
The Scope of this Technical Report is to clarify how interworking can be obtained between phase 2 mobile stations and phase 1 infrastructure. The objective is to obtain this without changing the consolidated set of phase 1 specifications. This Technical Report specifies the necessary amendments to the phase 1 infrastructure so that an acceptable service is offered to mobile stations of phase 2, guaranteeing that a phase 2 mobile station obtains all phase 1 services. This report outlines the necessary changes as well as the necessary controls and clarifications with regard to phase 1 implementation, which should be performed to the different interfaces in phase 1 infrastructure before phase 2 mobiles are offered service.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 111*GSM 09.90
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300021*GSM 04.06 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); mobile station - base station system (MS-BSS) interface data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300021*GSM 04.06
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-2*GSM 04.08-DCS (1993-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); mobile radio interface layer 3 specification; part 2: DCS extension (GSM 04.08-DCS)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-2*GSM 04.08-DCS
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-3*GSM 04.08 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); mobile radio interface layer 3 specification; part 3: signalling support of the second ciphering algorithm (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-3*GSM 04.08
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300023*GSM 04.11 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300557 (1995-02) * GSM 01.04 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 04.11 * GSM 05.02
Thay thế cho
ETR 111*GSM 09.09 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between phase 1 infrastructure and phase 2 mobile stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.09
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETR 111*GSM 09.90 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETR 111*GSM 09.90 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.09 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between phase 1 infrastructure and phase 2 mobile stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.09
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90 version 4.9.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interconnection * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
21