Loading data. Please wait

I-ETS 300023*GSM 04.11

European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface (GSM 04.11)

Số trang: 79
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Correction of errors in standard, which may lead to incompatible implementations & malfunctions.
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300023*GSM 04.11
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300023 (1994-09), IDT * SN I-ETS 300023 (1994-02), IDT * OENORM ETS 300023 (1994-05-01), IDT * PN-I-ETS 300023 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300023 (1994-03-11), IDT * I-ETS 300023:1994 en (1994-02-01), IDT * STN P I-ETS 300 023 (1994-12-01), IDT * CSN P I-ETS 300 023 (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300044-1/A2*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile Application Part (MAP) - Part 1: Generic (GSM 09.02); Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1/A2*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300550*GSM 04.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile station - Base Station System (MS-BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300550*GSM 04.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300556*GSM 04.07 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300556*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
I-ETS 300023*GSM 04.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300023 (1993-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
I-ETS 300023*GSM 04.11 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300023*GSM 04.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300023 (1993-07) * prI-ETS 300023 (1991-03) * prI-ETS 300023 (1990-05)
Từ khóa
Communication * Digital circuits * Digital connections * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile communication systems * Mobile radio systems * Radio control * Radio equipment * Radio networks * Radio transmitters * Radiocommunication * Switching substations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
79