Loading data. Please wait

ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90 version 4.9.0)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Introduction of EFR in GSM phase 2 specifications Inclusion of Keypad facility element in Start DTMF Acknowledge message
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90 version 4.9.0)
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GSM 09.90 (1997), IDT * ETR 111:1997-08 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GSM 01.04 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 04.08-EXT * GSM 04.08-1 * GSM 04.08-2 * GSM 04.11 * GSM 05.02
Thay thế cho
ETR 111*GSM 09.90 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETR 111*GSM 09.90 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.09 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between phase 1 infrastructure and phase 2 mobile stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.09
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90 version 4.9.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interconnection * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20