Loading data. Please wait

ETR 111*GSM 09.09

European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between phase 1 infrastructure and phase 2 mobile stations (MS) (GSM 09.90)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 111*GSM 09.09
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between phase 1 infrastructure and phase 2 mobile stations (MS) (GSM 09.90)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300021*GSM 04.06 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); mobile station - base station system (MS-BSS) interface data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300021*GSM 04.06
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300023*GSM 04.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-2 * I-ETS 300022-3 * GSM 01.04
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETR 111*GSM 09.90 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETR 111*GSM 09.09 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); interworking between phase 1 infrastructure and phase 2 mobile stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.09
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90 version 4.9.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90 Version 4.9.0
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111 (1995-08)
Từ khóa
Communication networks * Communication systems * Digital * ETSI * European * Exchange technique * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Radio networks * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
19