Loading data. Please wait

GOST R 50444

Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 50444
Tên tiêu chuẩn
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST 20790 (1993), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 50267.0 (1992)
Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50267.0
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50460 (1992)
Mark of conformity for mandatory certification. Form, dimensions and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50460
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51318.11 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radio disturbance from industrial, scientific, medical and domestic (ISMD) radio-frequency equipment. Limits and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51318.11
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51318.14.1 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radio disturbance from household appliances, electric tools and similar apparatus. Limits and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51318.14.1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51320 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance. Test methods for technical equipment which are man-made radio disturbance sources
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51320
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 52901 (2007)
Corrugated board for products packaging. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 52901
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.602 (1995)
Unified system for design documentation. Repair documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.602
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.001 (1980)
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.001
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.009 (1984)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardized metrological characteristics of measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.009
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.383 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.383
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.395 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference conditions of measurements while calibrating. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.395
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.513 (1984)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of measuring instruments. Organization and procedure
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.513
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.048 (1989)
Unified system of corrosion and ageing protection. Technical items. Methods of laboratory tests for mould resistance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.048
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.083 (1978)
Unified system of corrosion and ageing protection. Paint coatings. Accelerated test methods for durability in liquid corrosive mediums
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.083
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.707 (1981)
Unified system of corrosion and ageing protection. Polymeric materials. Methods of accelerated climatic ageing test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
83.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.026 (1980)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in a free-field over reflecting plane. Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.026
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.027 (1980)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in reverberation room. Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.027
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3560 (1973)
Package steel strip. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3560
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7376 (1989)
Corrugated board. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7376
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8828 (1989)
Paper-base and two-layer waterproof packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8828
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9569 (1979)
Wax paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9569
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9569 (2006)
Paraffined paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9569
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12969 (1967)
Plates for machines and devices. Technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12969
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15158 (1978)
Paper and board with protective coating for packaging of goods and production of spare parts utilized in tropics. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15158
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16842 (1982)
Industrial radio-interferences. Test methods for radio-interference sources
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16842
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51350 (1999) * GOST R 52319 (2005) * GOST 2.602 (1968) * GOST 9.014 (1978) * GOST 9.301 (1986) * GOST 9.302 (1988) * GOST 515 (1977) * GOST 1770 (1974) * GOST 2228 (1981) * GOST 2697 (1983) * GOST 2991 (1985) * GOST 3282 (1974) * GOST 4233 (1977) * GOST 5959 (1980) * GOST 6709 (1972) * GOST 9142 (1990) * GOST 10354 (1982) * GOST 12082 (1982) * GOST 14192 (1977) * GOST 15151 (1969) * GOST 15846 (1979) * GOST 15846 (2002) * GOST 18510 (1987) * GOST 25336 (1982) * GOST 26140 (1984) * GOST 26663 (1985)
Thay thế cho
GOST 20790 (1982)
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20790
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20790 (1982)
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20790
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50444 (1992)
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50444
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Diagnostic equipment * Medical equipment * Medical instruments * Medical technology * Vessels
Số trang
43