Loading data. Please wait
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1992-00-00
Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mark of conformity for mandatory certification. Form, dimensions and technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50460 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radio disturbance from industrial, scientific, medical and domestic (ISMD) radio-frequency equipment. Limits and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51318.11 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radio disturbance from household appliances, electric tools and similar apparatus. Limits and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51318.14.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance. Test methods for technical equipment which are man-made radio disturbance sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51320 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board for products packaging. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52901 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Repair documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.602 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.001 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardized metrological characteristics of measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.009 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.383 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference conditions of measurements while calibrating. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.395 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of measuring instruments. Organization and procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.513 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.032 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Technical items. Methods of laboratory tests for mould resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.048 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Paint coatings. Accelerated test methods for durability in liquid corrosive mediums | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.083 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Polymeric materials. Methods of accelerated climatic ageing test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 83.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in a free-field over reflecting plane. Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.026 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in reverberation room. Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.027 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Package steel strip. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3560 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7376 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packing paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8273 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper-base and two-layer waterproof packing paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8828 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wax paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9569 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paraffined paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9569 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates for machines and devices. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12969 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board with protective coating for packaging of goods and production of spare parts utilized in tropics. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15158 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial radio-interferences. Test methods for radio-interference sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16842 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20790 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20790 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50444 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |