Loading data. Please wait

NF P19-101*NF EN 12602

Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete

Số trang: 187
Ngày phát hành: 2008-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P19-101*NF EN 12602
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Ngày phát hành
2008-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12602 (2008-04), IDT
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-121*NF EN 1356 (1997-05-01)
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-121*NF EN 1356
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-123*NF EN 1740 (1998-06-01)
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-123*NF EN 1740
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-124*NF EN 1741 (1998-06-01)
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lighweight aggregate concrete with open structure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-124*NF EN 1741
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-125*NF EN 1742 (1998-06-01)
Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-125*NF EN 1742
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-126*NF EN 12269-1 (2000-07-01)
"Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the ""beam test"" - Part 1 : short term test"
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-126*NF EN 12269-1
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-126-2*NF EN 12269-2 (2010-09-01)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the beam test - Part 2 : long term test
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-126-2*NF EN 12269-2
Ngày phát hành 2010-09-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-128*NF EN 15304 (2010-06-01)
Determination of the freeze-thaw resistance of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-128*NF EN 15304
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-129*NF EN 15361 (2007-07-01)
Determination of the influence of the corrosion protection coating on the anchorage capacity of the transverse anchorage bars in prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-129*NF EN 15361
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4356 (1977-11)
Bases for the design of structures; Deformations of buildings at the serviceability limit states
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4356
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-105*NF EN 1351 (1997-05-01)
Determination of flexural strength of autoclaved aerated concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-105*NF EN 1351
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-106*NF EN 1352 (1997-05-01)
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-106*NF EN 1352
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-108*NF EN 1737 (1998-06-01)
Determination of shear strength of welded joints of reinforcement mats or cages for prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-108*NF EN 1737
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-110*NF EN 1738 (1998-06-01)
Determination of steel stresses in unloaded reinforced components made of autoclaved aerated concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-110*NF EN 1738
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-116*NF EN 1739 (1998-06-01)
Determination of shear strength for in-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-116*NF EN 1739
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-120*NF EN 1355 (1997-05-01)
Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-120*NF EN 1355
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-2*NF EN 13501-2 (2004-05-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-2*NF EN 13501-2
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 678 * NF EN 679 * NF EN 680 * NF EN 772-16 * NF EN 772-20 * NF EN 989 * NF EN 990 * NF EN 991 * NF EN 10080 * NF EN 12664 * NF EN 13501-1 * NF EN ISO 140-3 * NF EN ISO 140-6 * NF EN ISO 354 * NF EN ISO 717-1 * NF EN ISO 717-2 * NF EN ISO 10456
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P19-101*NF EN 12602+A1 (2013-11-30)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-101*NF EN 12602+A1
Ngày phát hành 2013-11-30
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P19-101*NF EN 12602+A1 (2013-11-30)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-101*NF EN 12602+A1
Ngày phát hành 2013-11-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P19-101*NF EN 12602
Từ khóa
Density * Thermal testing * Armatures * Mechanical properties of materials * Inspection * Valves * Dimensional tolerances * Marking * Dangerous materials * Specifications * Trials * Prefabricated parts * Bulk density * Calculus * Durability * Thermal conductivity * Approval testing * Cellular concrete * Symbols * Designations * Reinforcing materials * Definitions * Compressive strength * Dimensions * Concretes * Armouring * Testing * Properties * Structural members
Số trang
187