Loading data. Please wait
Determination of steel stresses in unloaded reinforced components made of autoclaved aerated concrete.
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-06-01
Determination of steel stresses in unloaded reinforced components made of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1738 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of moisture content of autoclaved aerated concrete. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-113*NF EN 1353 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-121*NF EN 1356 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tensile testing. Part 2 : verification of the force measuring system of the tensile testing machines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-002*NF EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-101*NF EN 12602 |
Ngày phát hành | 2008-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-106*NF EN 1352 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |