Loading data. Please wait

EN 10332

Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10332
Tên tiêu chuẩn
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10332 (2004-03), IDT * BS EN 10332 (2003-05-28), IDT * NF C28-919 (2004-03-01), IDT * SN EN 10332 (2003-10), IDT * OENORM EN 10332 (2004-03-01), IDT * PN-EN 10332 (2005-11-23), IDT * SS-EN 10332 (2003-11-07), IDT * UNE-EN 10332 (2007-02-21), IDT * TS EN 10332 (2004-04-19), IDT * STN EN 10332 (2003-11-01), IDT * CSN EN 10332 (2004-01-01), IDT * DS/EN 10332 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 10332:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN 10332:en (2003-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10332 (2002-10)
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10332
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60404-5 (2007-10)
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:1993 + A1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60404-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60404-5 (2015-05)
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60404-5
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60404-5 (2007-10)
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:1993 + A1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60404-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10332 (2003-05)
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10332
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10332 (2002-10)
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10332
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Field strength (electric) * Flux density * Magnetic * Magnetic field measurement * Magnetic field strength * Magnetic fields * Magnetic materials * Magnetic properties * Magnetization * Measurement * Permanent magnets * Polarization (wave physics) * Testing conditions
Số trang
15