Loading data. Please wait
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:1993 + A1:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-10-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10332 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:1993 + A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60404-5 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60404-5 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60404-5 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:1993 + A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60404-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10332 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties (IEC 60404-5:1993 + A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60404-5 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10332 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |