Loading data. Please wait
IEC 60092-504*CEI 60092-504Electrical installations in ships - Part 504: Special features - Control and instrumentation
Số trang: 95
Ngày phát hành: 1994-09-00
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships - Part 201: System design - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-201*CEI 60092-201 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships; part 202: system design; protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-202*CEI 60092-202 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 203: System design - Acoustic and optical signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-203*CEI 60092-203 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 204 : System design. Electric and electrohydraulic steering gear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-204*CEI 60092-204 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 302 : Equipment - Switchgear and controlgear assemblies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-302*CEI 60092-302 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 401 : Installation and test of completed installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-401*CEI 60092-401 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 502 : Special features - Tankers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-502*CEI 60092-502 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Man-machine interface (MMI); actuating principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60447*CEI 60447 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software for computers in the safety systems of nuclear power stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60880*CEI 60880 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmable controllers; part 1: general information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-1*CEI 61131-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmable controllers; part 2: equipment requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; Guidelines for the documentation of computer-based application systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6592 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 504 : Special features. Control and instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-504*CEI 60092-504 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 504 : Special features. Control and instrumentation. First supplement: Specific control and instrumentation installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-504A*CEI 60092-504A |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships - Part 504: Special features; Control and instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-504*CEI 60092-504 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships - Part 504: Special features; Control and instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-504*CEI 60092-504 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 504 : Special features. Control and instrumentation. First supplement: Specific control and instrumentation installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-504A*CEI 60092-504A |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships. Part 504 : Special features. Control and instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-504*CEI 60092-504 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations in ships - Part 504: Special features - Control and instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-504*CEI 60092-504 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |